Lipotatin 10mg H/30 viên (trị rối loạn lipid máu)

Lipotatin 10mg H/30 viên (trị rối loạn lipid máu)

Hãng sản xuất:
Mã sản phẩm:
HN17DC
Mô tả:
Lipotatin 10mg H/30 viên
Thành phần: Atorvastatin 10 mg
Nhà sản xuất: Mebiphar Việt Nam
Chỉ định:Được chỉ định để làm giảm cholesterol toàn phần, LDL-cholesterol, apolipoprotein B và triglycerid và để làm tăng HDL-cholesterol ở các bệnh nhân có tăng cholesterol máu nguyên phát
Bệnh nhân rối loạn betalipoprotein máu mà không đáp ứng đầy đủ với chế độ ăn.
Atorvastatin cũng được chỉ định để làm giảm cholesterol toàn phần và LDL-cholesterol ở các bệnh nhân có tăng cholesterol máu có tính gia đình đồng hợp tử khi chế độ ăn
Giá:
107.000 VND
Số lượng

Lipotatin 10mg H/30viên

Thành phần

 

Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci) 10mg

 

Công dụng (Chỉ định)

 

Được chỉ định để làm giảm cholesterol toàn phần, LDL-cholesterol, apolipoprotein B và triglycerid và để làm tăng HDL-cholesterol ở các bệnh nhân có tăng cholesterol máu nguyên phát

Bệnh nhân rối loạn betalipoprotein máu mà không đáp ứng đầy đủ với chế độ ăn.

Atorvastatin cũng được chỉ định để làm giảm cholesterol toàn phần và LDL-cholesterol ở các bệnh nhân có tăng cholesterol máu có tính gia đình đồng hợp tử khi chế độ ăn

 

 

Cách dùng - Liều dùng

 

Thuốc có thể dùng bất cứ lúc nào trong ngày, không cần chú ý đến bữa ăn.

Tăng cholesterol máu (có tính gia đình dị hợp tử và không có tính gia đình) và rối loạn lipid máu hỗn hợp: liều khởi đầu được khuyến cáo là 10-20mg, 1 lần/ngày. Những bệnh nhân cần giảm LDL cholesterol nhiều (trên 45%) có thể bắt đầu bằng liều 40mg, 1 lần/ngày. Khoảng liều điều trị của thuốc là 10-80mg một lần mỗi ngày.

Sau khi bắt đầu điều trị và/hoặc sau khi tăng liều atorvastatin cần đánh giá các chỉ số lipid máu trong vòng 2 tới 4 tuần và để điều chỉnh liều cho thích hợp.

Tăng cholesterol máu có tính chất gia đình đồng hợp tử: 10-80mg/ngày. Cần được phối hợp với những biện pháp hạ lipid khác.

Điều trị phối hợp: Atorvastatin có thể được điều trị phối hợp với resin nhằm tăng hiệu quả điều trị.

Liều dùng ở người suy thận: không cần điều chỉnh liều.

Cách dùng

Dùng đường uống

 

 

Không sử dụng trong trường hợp sau (Chống chỉ định)

 

Mẫn cảm với thuốc ức chế men khử HMG-CoA

Bệnh nhân bệnh gan tiến triển hoặc tăng transaminase huyết thanh liên tục mà không rõ nguyên nhân.

Phụ nữ có thai và cho con bú.

 

Lưu ý khi sử dụng (Cảnh báo và thận trọng)

 

Trước khi điều trị với atorvastatin cần chú ý loại trừ các nguyên nhân gây rối loạn lipid máu thứ phát và cần định lượng các chỉ số lipid, nên tiến hành định lượng định kỳ, với khoảng cách không dưới 4 tuần.

Trong quá trình điều trị với các thuốc ức chế men khử HMG-CoA nếu creatine kinase tăng, bị viêm cơ hoặc nồng độ các men gan trong huyết thanh tăng cao gấp 3 lần giới hạn bình thường nên giảm liều hoặc ngưng điều trị.

Dùng thận trọng ở những bệnh nhân rối loạn chức năng gan, bệnh nhân uống rượu nhiều.

Bệnh nhân cần có chế độ ăn kiêng hợp lý trước khi điều trị với thuốc, nên duy trì chế độ này trong suốt quá trình điều trị với thuốc.

 

 

Tác dụng không mong muốn (Tác dụng phụ)

 

Atorvastatin nói chung được dung nạp tốt, tác dụng phụ thường nhẹ và thoáng qua. Có thể xảy ra tác dụng phụ khi dùng thuốc như: táo bón, đầy hơi, khó tiêu, đau bụng, buồn nôn, nôn, đau đầu, chóng mặt

 

Tương tác với các thuốc khác

 

Thuốc chống đông, indandione phối hợp với atorvastatin sẽ làm tăng thời gian chảy máu hoặc thời gian prothrombin. Phải theo dõi thời gian prothrombin ở các bệnh nhân dùng phối hợp với thuốc chống đông

Cyclosporine, erythromycin, gemfibrozil, thuốc ức chế miễn dịch, niacin: dùng phối hợp gây nguy cơ tăng nguy cơ bệnh cơ.

Digoxin: dùng phối hợp với atorvastatin gây tăng nhẹ nồng độ digoxin trong huyết thanh

 

 

Bảo quản

 

Nơi khô ráo, thoáng mát.